17β estradiol là gì? Các công bố khoa học về 17β estradiol
17β estradiol là một dạng tự nhiên của estrogen, một hormone sinh dục nữ. Nó được sản xuất bởi buồng trứng và tuyến tuyến vú trong cơ thể của phụ nữ. 17β estrad...
17β estradiol là một dạng tự nhiên của estrogen, một hormone sinh dục nữ. Nó được sản xuất bởi buồng trứng và tuyến tuyến vú trong cơ thể của phụ nữ. 17β estradiol đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, phát triển ngực, và duy trì sự khỏe mạnh của các cơ quan sinh dục và xương. Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một phương pháp điều trị hormone thay thế trong trường hợp thiếu hụt hoặc suy giảm estrogen, như trong quá trình mãn kinh hoặc sau khi loại bỏ buồng trứng.
17β estradiol thường được sử dụng trong các sản phẩm hormone thay thế, chẳng hạn như viên uống, gel, nhựa dán, hoặc tiêm được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến thiếu hormone ở phụ nữ sau mãn kinh. Những triệu chứng này bao gồm sự suy giảm của estrogen trong cơ thể, gây ra các vấn đề như có kinh không đều hoặc mất kinh, hơi nóng vùng kín, khô âm đạo, mất ngủ, giảm libido và suy giảm mật độ xương.
Sự dùng hormone thay thế cho phụ nữ sau mãn kinh có thể giúp cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ mắc các bệnh như loét âm đạo, viêm niệu đạo, loãng xương (osteoporosis) và các vấn đề tim mạch. Điều chỉnh estrogen cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, chẳng hạn như kinh nguyệt không đều, buồn nôn và mệt mỏi.
Tuy nhiên, việc sử dụng 17β estradiol có thể đi kèm với một số tác dụng phụ, bao gồm tăng cường nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch, đột quỵ, u xơ tử cung và ung thư vú. Do đó, việc quyết định sử dụng hormone thay thế và liều lượng phải được thực hiện theo sự chỉ định của bác sĩ và cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố riêng của từng người.
Ngoài việc sử dụng trong điều trị hormone thay thế, 17β estradiol còn được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh học, sản xuất thuốc và trong công nghiệp mỹ phẩm.
17β estradiol là một dạng estrogen tự nhiên, được sản xuất chủ yếu bởi buồng trứng và tuyến tuyến vú ở phụ nữ. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và duy trì các khía cạnh quan trọng của sự phát triển và chức năng sinh dục nữ.
Khi estrogen ở mức cân đối, 17β estradiol giúp duy trì chu kỳ kinh nguyệt ổn định, khuyến khích phát triển ngực và tác động tích cực đến một số tế bào trong cơ thể, bao gồm cơ trơn trong tử cung, màng trong trong âm đạo và mô xương. Nó cũng có tác dụng giữ nước trong cơ thể, duy trì sự đàn hồi của da và giúp duy trì hệ xương khỏe mạnh.
Khi phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh, cơ thể dừng sản xuất estrogen một cách tự nhiên. Việc giảm nồng độ estrogen này có thể gây ra các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, hơi nóng vùng kín, khô âm đạo và giảm mong muốn tình dục. Trong trường hợp này, hormone thay thế, bao gồm cả 17β estradiol, có thể được sử dụng để cung cấp estrogen cần thiết cho cơ thể và giảm các triệu chứng liên quan.
Người ta sử dụng 17β estradiol trong dạng viên uống, nhựa dán, gel và các dạng khác để cung cấp hormone estrogen cho cơ thể. Cách sử dụng và liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và yêu cầu của từng người. Việc sử dụng 17β estradiol có thể mang lại lợi ích trong việc cải thiện chất lượng sống của phụ nữ sau mãn kinh, giảm nguy cơ các vấn đề khớp nối, bảo vệ xương và giảm nguy cơ bị loèt âm đạo. Tuy nhiên, việc sử dụng hormone thay thế estrogen cũng có thể mang theo một số tác dụng phụ và rủi ro, chẳng hạn như tăng cân, tăng nguy cơ ung thư và vấn đề tim mạch. Do đó, việc sử dụng 17β estradiol và quyết định về liều lượng và chế độ điều trị nên được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "17β estradiol":
A fraction of the nuclear estrogen receptor α (ERα) is localized to the plasma membrane region of 17β-estradiol (E2) target cells. We previously reported that ERα is a palmitoylated protein. To gain insight into the molecular mechanism of ERα residence at the plasma membrane, we tested both the role of palmitoylation and the impact of E2 stimulation on ERα membrane localization. The cancer cell lines expressing transfected or endogenous human ERα (HeLa and HepG2, respectively) or the ERα nonpalmitoylable Cys447Ala mutant transfected in HeLa cells were used as experimental models. We found that palmitoylation of ERα enacts ERα association with the plasma membrane, interaction with the membrane protein caveolin-1, and nongenomic activities, including activation of signaling pathways and cell proliferation (i.e., ERK and AKT activation, cyclin D1 promoter activity, DNA synthesis). Moreover, E2 reduces both ERα palmitoylation and its interaction with caveolin-1, in a time- and dose-dependent manner. These data point to the physiological role of ERα palmitoylation in the receptor localization to the cell membrane and in the regulation of the E2-induced cell proliferation.
Females live longer than males. Oestrogens protect females against aging by up‐regulating the expression of antioxidant, longevity‐related genes such as glutathione peroxidase (GPx) and Mn‐superoxide dismutase (Mn‐SOD). The mechanism through which oestrogens up‐regulate those enzymes remains unidentified, but may have implications for gender differences in lifespan. We show that physiological concentrations of oestradiol act through oestrogen receptors to reduce peroxide levels in MCF‐7 cells (a mammary gland tumour cell line). Oestradiol increases MAP kinase (MAPK) activation as indicated by ERK1 and ERK2 phosphorylation in MCF‐7 cells, which in turn activates the nuclear factor kappa B (NFκB) signalling pathways as indicated by an increase in the p50 subunit of NFκB in nuclear extracts. Blockade of MAPK and NFκB signalling reduces the antioxidant effect of oestradiol. Finally, we show that activation of MAPK and NFκB by oestrogens drives the expression of the antioxidant enzymes Mn‐SOD and GPx. We conclude that oestradiol sequentially activates MAPK and NFκB following receptor activation to up‐regulate the expression of antioxidant enzymes, providing a cogent explanation for the antioxidant properties of oestrogen and its effects on longevity‐related genes.
Anti-oestrogenic substances have been studied systematically in order to get some guides about structure - activity relationships. The substances were tested in the mouse a) for uterotrophic and anti-uterotrophic activities and b) for their capacity to inhibit the uptake of 17β-oestradiol by the uterus and vagina
Only MER-25 was completely devoid of any oestrogenic activity and was able to suppress oestrogenic stimulation completely. U-11,100A and CN-55,945 were partial agonists producing less than total oestrogen antagonism. MRL-37, DMS,
All the tested substances suppressed the binding of 17β-oestradiol to the mouse uterus and vagina. The impeded oestrogens were generally very potent. However, their inhibitory action was of short duration since they were easily washed out. The remaining compounds (dialkylamino-alkyl-ether derivatives) were generally very firmly bound to the target tissues, the binding being even firmer than that of the oestrogens 17β-oestradiol or
Possible mechanisms of actions of the two kinds of anti-oestrogens are presented. A model explaining the impeded uterotrophic response is also given.
Có mối lo ngại ngày càng gia tăng rằng các hợp chất môi trường có hoạt tính estrogen, đóng vai trò là hóa chất gây rối loạn nội tiết, có thể có những tác động bất lợi đến các cơ quan nhạy cảm với hormone như vú. Mối lo ngại này càng được củng cố bởi các bằng chứng cho thấy estrogen tự nhiên, cụ thể là 17β-estradiol, là những yếu tố quan trọng trong việc khởi phát và tiến triển của ung thư vú. Chúng tôi đã phát triển một mô hình in vitro—in vivo trong đó chúng tôi đã chứng minh tính carcinogenic của E2 trên các tế bào biểu mô vú người MCF-10F. Tình trạng hypermethylation của NRG1, STXBP6, BMP6, CSS3, SPRY1 và SNIP đã được phát hiện ở các giai đoạn tiến triển khác nhau trong mô hình này. Việc sử dụng mô hình mạnh mẽ và độc đáo này đã cung cấp một công cụ để khám phá xem bisphenol A và butyl benzyl phthalate có liên quan đến việc khởi phát ung thư vú hay không. Những nghiên cứu này cung cấp bằng chứng trực tiếp rằng estrogen tự nhiên 17β-estradiol và các chất xenoestrogen như bisphenol A có khả năng gây ra sự chuyển hóa khối u trong các tế bào biểu mô vú người.
Enzym aromatase P-450 (P450arom) xúc tác quá trình chuyển đổi androgen thành estrogen. Một đoạn cDNA mã hóa P450arom đã được tách từ thư viện cDNA của buồng trứng cá hồi cầu vồng (
Phân tích Northern blot cho thấy có các bản sao RNA dài 2.6kb có mặt trong buồng trứng cá hồi trong quá trình vitellogenesis và đã kết hợp với đoạn cDNA. Trong các mẫu từ các giai đoạn phát triển buồng trứng tiếp theo, không có bản sao RNA nào kết hợp với đầu dò. Vì các bản sao RNA chỉ có mặt trong giai đoạn sản xuất oestradiol-β bởi các nang trứng, sản xuất oestradiol-17β có thể được điều chỉnh, một phần, bởi lượng mRNA P450arom có mặt.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10